The building will collapse if it is not reinforced.
Dịch: Tòa nhà sẽ sụp đổ nếu không được gia cố.
The economy may collapse due to poor management.
Dịch: Nền kinh tế có thể sụp đổ do quản lý kém.
rơi
vỡ vụn
sự sụp đổ
sụp đổ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chiêu trò marketing
sự tham gia chính trị
tần số thay thế
thu nhập hàng năm
cạnh tranh khốc liệt
phần điểm nhấn xếp tầng
sự táo bạo
phiên bản tài chính