The movie was criticized for outraging the audience.
Dịch: Bộ phim đã bị chỉ trích vì đã làm phẫn nộ khán giả.
His comments outraged many people.
Dịch: Những bình luận của anh đã làm phẫn nộ nhiều người.
xúc phạm
lăng mạ
sự phẫn nộ
làm phẫn nộ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
HLV đội tuyển
Nghệ sĩ đình đám
dễ ghiền
buổi tắm đầu tiên trong ngày hoặc lần tắm đầu tiên
người dân bức xúc
Xấu hổ, bẽ mặt
cằm chẻ
dấu chân carbon