The energy shock caused widespread economic disruption.
Dịch: Cú sốc năng lượng gây ra sự gián đoạn kinh tế trên diện rộng.
Governments are trying to mitigate the impact of the energy shock.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng giảm thiểu tác động của cú sốc năng lượng.