The scandal unseated the mayor.
Dịch: Vụ bê bối đã lật đổ thị trưởng.
The champion was unseated in the final round.
Dịch: Nhà vô địch đã bị đánh bại ở vòng cuối.
phế truất
lật đổ
hất cẳng
sự lật đổ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hoàn vốn
cơ quan y tế
đẩy
liveshow
người nhảy, cái nhảy
thịt bò chua
lấy gia đình làm trung tâm
nhiều, một đống