After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phao nổi bơm hơi, bè nổi bơm hơi
trái cây ngâm đường
Áp lực thi cử
sự phân kỳ
khả năng, sức chứa
Ngành kinh doanh giải trí
mái che hình tam giác, thường được dùng trong kiến trúc
mảnh gạo