After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rối loạn công cộng
tái cấu trúc hệ thống
phát quang sinh học
Chết não
Chứa chan kỷ niệm
gánh vác việc lớn
mủ guar
Không phát thải