After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vật liệu có thể tái sử dụng
thùng đựng thức ăn
sửa đổi câu hỏi thi
môi đỏ mọng
thành phố hoàng đế
dấu thời gian
tối nay
sự thờ ơ, sự không quan tâm