The implementation effort required significant resources.
Dịch: Nỗ lực thực hiện đòi hỏi nguồn lực đáng kể.
The project failed despite considerable implementation effort.
Dịch: Dự án thất bại mặc dù đã có nỗ lực thực hiện đáng kể.
cố gắng
thử
sự gắng sức
thực hiện
nỗ lực
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người ghi điểm
thay đổi tư duy
có khả năng vi phạm
leo thang xung đột
thối, mục nát
Ngoài ra
Giá mua vào, giá mua sắm
miễn phí, tự do