The implementation effort required significant resources.
Dịch: Nỗ lực thực hiện đòi hỏi nguồn lực đáng kể.
The project failed despite considerable implementation effort.
Dịch: Dự án thất bại mặc dù đã có nỗ lực thực hiện đáng kể.
cố gắng
thử
sự gắng sức
thực hiện
nỗ lực
20/11/2025
kinh ngạc, sửng sốt
sự truyền hơi ẩm
Ban chấp hành Trung ương
Bung hết khả năng
một chân vào chung kết
Tăng cường tự nhiên
sự tiếp nhận vốn
kiểu phông chữ