I like to snack on cashew nuts.
Dịch: Tôi thích ăn hạt điều như một món ăn vặt.
Cashew nuts are rich in nutrients.
Dịch: Hạt điều rất giàu dinh dưỡng.
hạt điều
Anacardium occidentale
cây điều
hạt điều hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đợt nắng nóng
thảm thực vật phủ mặt đất
vết bầm, vết thương do va chạm
sự quên, trí nhớ kém
ghi chú, chú thích
người Hà Lan
các tỉnh liền kề
bột gạo lứt