I hope to continue believing in you.
Dịch: Tôi hy vọng tiếp tục tin tưởng vào bạn.
We hope to continue believing that everything will be alright.
Dịch: Chúng tôi hy vọng tiếp tục tin rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.
tin cậy
tin
niềm hy vọng
hy vọng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thuộc về loài thằn lằn
mega livestream
dạy
Nhà đầu tư Việt kiều
Siêu phản diện
Bất ổn khu vực
nguồn cơn mâu thuẫn
giả vờ, giả bộ