That was a trash match; both teams played horribly.
Dịch: Đó là một trận đấu rác rưởi; cả hai đội đều chơi rất tệ.
I wasted my time watching that trash match.
Dịch: Tôi đã lãng phí thời gian xem trận đấu rác rưởi đó.
Trận đấu tệ hại
Trận đấu kinh khủng
Trận đấu có chất lượng chơi kém
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rời đi, bỏ lại, để lại
quy định đăng ký
độc lập
bỏ rơi ai đó
nghìn lượt tương tác
được buộc, thắt chặt, liên kết
mê mấy cũng phải nhịn
sinh vật đang phát triển