They had to endure many hardships during the war.
Dịch: Họ đã phải chịu đựng nhiều gian khổ trong suốt cuộc chiến.
The family faced considerable financial hardships after the factory closed.
Dịch: Gia đình phải đối mặt với những khó khăn tài chính đáng kể sau khi nhà máy đóng cửa.
Phản ứng phòng thủ hoặc phản kháng trong tình huống bị tấn công hoặc bị đe dọa