His theatrics annoyed everyone.
Dịch: Sự làm bộ của anh ta làm phiền mọi người.
She accused him of theatrics.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta về sự làm bộ.
tính chất kịch
sự làm bộ tịch
thuộc về sân khấu, có tính chất kịch
một cách kịch tính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự bỏ bê mãn tính
diện tích khoảng 6
hiếu chiến, thuộc về chiến tranh
gây chấn động
Nguồn cảm hứng vô tận
sự thật kinh hoàng
sự thức dậy hoặc sự tỉnh thức
kích thước giấy