The area 6 is restricted.
Dịch: Diện tích khoảng 6 bị hạn chế.
We are heading to area 6.
Dịch: Chúng ta đang đi đến diện tích khoảng 6.
khu 6
vùng 6
diện tích
thuộc về diện tích
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
niệu quản
đàn lute
Chuyển tiền an toàn
kéo dài tuổi thọ
tòa thượng thẩm
người tiên phong, người mở đường
độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh
dịch tễ học