She is studying dramatics at college.
Dịch: Cô ấy đang học kịch nghệ tại trường đại học.
The dramatics of the trial were broadcast live.
Dịch: Tính chất kịch tính của phiên tòa được phát sóng trực tiếp.
màn trình diễn sân khấu
lối diễn kịch
kịch tính
một cách kịch tính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Nhân viên tiếp tân
cơ quan hành pháp
Trưởng đoàn
hỗn hợp trái cây
sự tràn ra, sự thoát ra
xe tải có thùng phẳng
Học bổ sung
đời sống công cộng