She is studying dramatics at college.
Dịch: Cô ấy đang học kịch nghệ tại trường đại học.
The dramatics of the trial were broadcast live.
Dịch: Tính chất kịch tính của phiên tòa được phát sóng trực tiếp.
màn trình diễn sân khấu
lối diễn kịch
kịch tính
một cách kịch tính
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Chào mừng trở lại
người uống từ bình có ống hút
trong mối quan hệ xấu
cách để
mèo rừng châu Á
chuyên ngành thương mại quốc tế
nhân viên dọn dẹp
kiềm chế cảm xúc