The theatrical performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn sân khấu đã thu hút khán giả.
She has a very theatrical way of speaking.
Dịch: Cô ấy có cách nói chuyện rất sân khấu.
kịch tính
kịch tính thái quá
nhà hát
biểu diễn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Địa điểm tham quan
người đánh roi
Bình đựng tro cốt
nâng cao mức sống
xử lý tình huống
cân nhắc
video truyền cảm hứng
có đường cong, uốn lượn