Her histrionics at the meeting were completely uncalled for.
Dịch: Sự làm bộ của cô ấy tại cuộc họp là hoàn toàn không cần thiết.
He resorted to histrionics to get his point across.
Dịch: Anh ta dùng đến lối diễn kịch để làm rõ quan điểm của mình.
sự làm bộ
sự phóng đại
sự phô trương
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nhà tư vấn giáo dục
Cấu hình thiết bị
Kỳ thi tuyển sinh đại học
u xơ
quy định riêng
sự đúng lúc, sự kịp thời
Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế
lý do thuyết phục