Her histrionics at the meeting were completely uncalled for.
Dịch: Sự làm bộ của cô ấy tại cuộc họp là hoàn toàn không cần thiết.
He resorted to histrionics to get his point across.
Dịch: Anh ta dùng đến lối diễn kịch để làm rõ quan điểm của mình.
sự làm bộ
sự phóng đại
sự phô trương
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tỏ lòng tốt
Khu dân cư cao cấp
bút chì gọt
người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp
gương phản xạ
cây lai
chính phủ dân chủ
cần thiết cho phụ nữ mang thai