The news of his resignation caused a stir.
Dịch: Tin tức về sự từ chức của anh ấy đã gây chấn động.
The scandal caused a stir in the political world.
Dịch: Vụ bê bối đã gây chấn động trong giới chính trị.
gây xôn xao dư luận
tạo sóng chấn động
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
lựa chọn sản phẩm phù hợp
dạng hạng sang, lớp cao cấp
ca khúc hot nhất
người thân yêu
cử nhân
Xung đột giữa các gia đình
báo cáo lỗi
Quả có vị chua