The news of his resignation caused a stir.
Dịch: Tin tức về sự từ chức của anh ấy đã gây chấn động.
The scandal caused a stir in the political world.
Dịch: Vụ bê bối đã gây chấn động trong giới chính trị.
gây xôn xao dư luận
tạo sóng chấn động
08/11/2025
/lɛt/
Phương thức tinh vi
lan rộng, phổ biến
một phần
lần đầu làm mẹ
Hệ thống điều hòa không khí ngoài trời
bài hát tâm linh
Hoàng tử Archie
đơn vị logistics