The news of his resignation caused a stir.
Dịch: Tin tức về sự từ chức của anh ấy đã gây chấn động.
The scandal caused a stir in the political world.
Dịch: Vụ bê bối đã gây chấn động trong giới chính trị.
gây xôn xao dư luận
tạo sóng chấn động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiên nữ, nàng tiên
bỏ bữa sáng
chống chịu thiên tai
Ngày quốc khánh
Sự trung thành với Damascus
vỗ tay, tán thưởng
báo cáo sản lượng
Súp thảo dược