The chemical spill will taint the water supply.
Dịch: Vụ rò rỉ hóa chất sẽ làm ô uế nguồn nước.
His reputation was tainted by scandal.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy đã bị ô uế bởi vụ bê bối.
làm ô nhiễm
gây ô nhiễm
sự ô uế
ô uế
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cha đơn thân
lọc dữ liệu
theo chuỗi
hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng
phòng chống rửa tiền
vé một chiều
tây bắc
chăm sóc cá nhân