The chemical spill will taint the water supply.
Dịch: Vụ rò rỉ hóa chất sẽ làm ô uế nguồn nước.
His reputation was tainted by scandal.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy đã bị ô uế bởi vụ bê bối.
làm ô nhiễm
gây ô nhiễm
sự ô uế
ô uế
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
công ty sản xuất phim
hơn 1.000 m2
lo lắng, e ngại
Người có sức ảnh hưởng lớn
kháng sinh tetracycline
Biểu tượng gây chia rẽ
Món trứng chiên kiểu Ý, thường được làm từ trứng, rau củ, thịt và phô mai.
Phân khúc biệt thự nghỉ dưỡng