The Prime Minister paid an official visit to Japan.
Dịch: Thủ tướng chính phủ đã có chuyến thăm chính thức tới Nhật Bản.
The official visit aimed to strengthen bilateral relations.
Dịch: Chuyến thăm chính thức nhằm tăng cường quan hệ song phương.
Chuyến thăm cấp nhà nước
Chuyến thăm trang trọng
thăm chính thức
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người con dâu hiếu thảo
Lực lượng Phòng vệ Israel
hoa mười giờ
quầy bar; thanh; vạch
lưu ý khi ăn
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
hiệntrường chỉ đạo
Có mùi khó chịu