I am honored to be here.
Dịch: Tôi rất vinh dự khi được có mặt ở đây.
She felt honored by the invitation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vinh dự vì lời mời.
được kính trọng
được quý trọng
tôn vinh
niềm vinh dự
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Vốn điều lệ đã góp
dễ nấu
Sự chiếm đoạt bất hợp pháp
dịch vụ hỗ trợ sinh viên
ý kiến đồng điệu
Chính sách mở cửa biên giới
giấc mơ đầy tham vọng
không gian tưởng tượng