The river was contaminated by industrial waste.
Dịch: Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
Food can be contaminated by bacteria.
Dịch: Thức ăn có thể bị nhiễm khuẩn.
gây ô nhiễm
làm ô uế
làm ô danh
sự ô nhiễm
bị ô nhiễm
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
đạt được khát vọng
Người pha chế cà phê chuyên nghiệp.
cơ tam đầu
cháy lớn
cảnh sát vào cuộc
bản kế hoạch xây dựng
đọc hướng dẫn sử dụng
trung tâm thể thao dưới nước