The river was contaminated by industrial waste.
Dịch: Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
Food can be contaminated by bacteria.
Dịch: Thức ăn có thể bị nhiễm khuẩn.
gây ô nhiễm
làm ô uế
làm ô danh
sự ô nhiễm
bị ô nhiễm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
giải đấu quần vợt
tầng hỗ trợ
chuỗi thời gian
kim loại quý
nguyên tắc chức năng
Giày Oxford
màu vàng nắng
Vấn đề về nhận thức bản thân