The river was contaminated by industrial waste.
Dịch: Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
Food can be contaminated by bacteria.
Dịch: Thức ăn có thể bị nhiễm khuẩn.
gây ô nhiễm
làm ô uế
làm ô danh
sự ô nhiễm
bị ô nhiễm
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
vùng địa lý đặc thù
bệnh gan nhiễm mỡ
buồn rầu, thương tiếc
áo choàng
ngôn ngữ thủ công
thẻ định danh
Bất đối xứng
Chăm sóc thú cưng