The retired worker enjoys spending time with family.
Dịch: Công nhân nghỉ hưu thích dành thời gian với gia đình.
Many retired workers participate in community service.
Dịch: Nhiều công nhân nghỉ hưu tham gia phục vụ cộng đồng.
người nghỉ hưu
công nhân cũ
nghỉ hưu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhũ đá
máy khoan cột mốc
bàn xếp
hệ sinh sản của phụ nữ
bánh xe sau
dám nghĩ và làm
Công nhân không có kỹ năng
tài khoản tiền gửi