I swear I saw him.
Dịch: Tôi thề là tôi đã thấy anh ta.
Don't swear in front of the children.
Dịch: Đừng chửi thề trước mặt trẻ con.
tuyên thệ
chửi rủa
lời thề
từ chửi thề
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Quản lý rừng
sự hỗn loạn, sự bạo loạn
Glycerol
liên quan đến thai kỳ, trước khi sinh
Số mệnh giàu sang
chi tiền cho cán bộ
Sự đàm phán
quy trình kiểm thử