I swear I saw him.
Dịch: Tôi thề là tôi đã thấy anh ta.
Don't swear in front of the children.
Dịch: Đừng chửi thề trước mặt trẻ con.
tuyên thệ
chửi rủa
lời thề
từ chửi thề
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
mặt bằng mở
Không dung nạp gluten
củ khoai mì ăn được
kênh
người bán hoa
khuôn mẫu chi tiêu
tình chị em
sự tham gia của cộng đồng