He placed a curse on the village.
Dịch: Anh ta đã đặt lời nguyền lên ngôi làng.
She cursed under her breath when she stubbed her toe.
Dịch: Cô ấy chửi thầm khi đập ngón chân.
lời nguyền
lời chửi rủa
sự chửi rủa
nguyền rủa
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Làm phiền, quấy rầy
góc đường
Nhân sư (Ngưới sư tử)
má
sự giả mạo
các dụng cụ tạo kiểu tóc
chồng, đống
bóng y tế