I watch the news on this channel.
Dịch: Tôi xem tin tức trên kênh này.
You can find more information through this channel.
Dịch: Bạn có thể tìm thêm thông tin qua kênh này.
đường đi
phương tiện
kênh hóa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vật lộn
cảnh tượng xấu xí
Thúc đẩy kinh tế
Trồng cây thuốc
chi cá voi vây đai
đơn vị đo thể tích bằng 1/10 lít
Áo khoác da
tài liệu giải thích