The flower seller set up her stall at the market.
Dịch: Người bán hoa đã bày hàng ở chợ.
He bought roses from the flower seller for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua hoa hồng từ người bán hoa cho vợ.
người làm hoa
người bán hoa
hoa
bán
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
ứng dụng công nghệ
Cục Mật mã Chính phủ
tâm thư dài
văn phòng quan hệ công chúng
hang băng
Tổn thương tuyến giáp
Trả lời điện thoại
Tìm cách mở rộng phạm vi