The sure-footedness of the mountain goat allowed it to navigate the steep terrain.
Dịch: Khả năng giữ thăng bằng tốt của con dê núi cho phép nó di chuyển trên địa hình dốc.
Her sure-footedness in negotiations led to a favorable outcome.
Dịch: Sự tự tin và quyết đoán của cô ấy trong đàm phán đã dẫn đến một kết quả có lợi.
Phân bổ cổ phần hoặc phần chia sẻ trong một tổ chức hoặc dự án.