The company faced unforeseen circumstances that delayed the project.
Dịch: Công ty đã đối mặt với những hoàn cảnh không thể dự đoán trước khiến dự án bị trì hoãn.
Due to unforeseen circumstances, the flight was canceled.
Dịch: Vì những hoàn cảnh không lường trước, chuyến bay đã bị hủy bỏ.