The smoothing of the surface made it easier to paint.
Dịch: Việc làm mịn bề mặt đã giúp dễ dàng hơn trong việc sơn.
She is smoothing her hair before the meeting.
Dịch: Cô ấy đang làm mịn tóc trước cuộc họp.
làm phẳng
làm tinh khiết
độ mịn
làm mịn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lạm phát cực đoan
chính sách ngoại giao
hợp lý
đội ngũ phục vụ
Thằn lằn gecko
dễ cáu kỉnh, hay hờn dỗi
thìa lài
cuộc đua tiếp sức