He is supervising the project.
Dịch: Anh ấy đang giám sát dự án.
The teacher is supervising the students during the exam.
Dịch: Giáo viên đang giám sát học sinh trong kỳ thi.
giám sát
quản lý
người giám sát
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
dịch vụ bưu chính
hành nghề tư vấn
thiết bị âm nhạc
liều lĩnh, thiếu thận trọng
chế biến công nghiệp
khẩu hiệu
ứng xử của các bên
Bệnh viện răng hàm mặt