The military airport is heavily guarded.
Dịch: Sân bay quân sự được bảo vệ nghiêm ngặt.
The plane took off from the military airport.
Dịch: Máy bay cất cánh từ sân bay quân sự.
căn cứ không quân
phi trường quân sự
sân bay
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
yếu tố
nhóm bán quân sự
bột kẻ lông mày
mang theo, xách theo
Mang củi trở lại rừng
bác sĩ nhi khoa
nghĩa trang
truyền thống phương Tây