Their disagreement over the project led to a delay.
Dịch: Sự không đồng ý của họ về dự án đã dẫn đến một sự chậm trễ.
He expressed his disagreement during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã bày tỏ sự không đồng ý của mình trong cuộc họp.
The disagreement between the two parties was evident.
Dịch: Sự không đồng ý giữa hai bên là rõ ràng.