She is overseeing the project to ensure it stays on track.
Dịch: Cô ấy đang giám sát dự án để đảm bảo nó đi đúng hướng.
The manager is responsible for overseeing the team's performance.
Dịch: Người quản lý chịu trách nhiệm giám sát hiệu suất của nhóm.
liên quan đến thời kỳ trước kỳ kinh nguyệt hoặc các triệu chứng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt