Modern living is more convenient than it was in the past.
Dịch: Cuộc sống hiện đại tiện nghi hơn so với trước đây.
Many people aspire to modern living with advanced technology.
Dịch: Nhiều người mong muốn cuộc sống hiện đại với công nghệ tiên tiến.
Cuộc sống đương đại
Cuộc sống cập nhật
hiện đại
tính hiện đại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sinh viên ngành ngân hàng
kế hoạch tập trung
giao thức an toàn
mất ngủ, không ngủ được
cơ hội giảm giá
cá sấu cửa sông
Động vật sống dưới nước
cá nhân