We must strive to overcome these difficulties.
Dịch: Chúng ta phải cố gắng vượt qua những khó khăn này.
She strove to overcome her fear of heights.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng vượt qua nỗi sợ độ cao.
cố gắng để vượt trội
đấu tranh để chinh phục
sự cố gắng
quyết tâm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tinh thần ca khúc
Rực rỡ, chói lọi, thu hút sự chú ý
cảm giác hồi hộp, phấn khích
sự lên tàu
vào thời điểm này
Vải mát mẻ, thoáng khí
phẫu thuật tạo hình cánh tay
bãi cát