She is striving for excellence in her studies.
Dịch: Cô ấy đang nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong học tập.
They are striving to improve their community.
Dịch: Họ đang nỗ lực để cải thiện cộng đồng của mình.
He has been striving to achieve his goals.
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực để đạt được các mục tiêu của mình.
Cuộc sống liên quan đến các hoạt động nhận thức hoặc khả năng tư duy của con người hoặc sinh vật.