giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
cease broadcasting
/siːs ˈbrɔːdkæstɪŋ/
ngừng phát sóng
noun
declutter expert
/dɪˈklʌtər ˈɛkspɜrt/
chuyên gia tổ chức không gian
noun
interdependent relationship
/ˌɪntərdɪˈpɛndənt rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau
noun
average good academic performance
/ˈæv.ər.ɪdʒ ɡʊd ˌæk.əˈdɛm.ɪk pərˈfɔːr.məns/
Hiệu suất học tập trung bình tốt
noun
tantrum
/ˈtæn.trəm/
Cơn giận dữ, cơn ăn vạ
noun
counterintelligence
/ˌkaʊn.tər.ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/
hoạt động phản gián điệp
noun
revenue forecast
/ˈrɛvənu ˈfɔrˌkæst/
dự báo doanh thu
noun
xôi đậu xanh
/sɔːj ɗaːw ŋaːj/
Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.