The singer gave an impressive performance last night.
Dịch: Ca sĩ đã có một màn trình diễn ấn tượng tối qua.
The team delivered an impressive performance, winning the championship.
Dịch: Đội đã có một màn trình diễn ấn tượng, giành chức vô địch.
Màn trình diễn xuất sắc
Màn trình diễn nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
các cơ xoay vai
thước dây linh hoạt
Hậu quả lớn, tác động lớn
lưu trữ
đấu trường
sự lên án
gấp
cập nhật tin tức