Her elegant traits made her stand out in the crowd.
Dịch: Những đặc điểm thanh lịch của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông.
The elegant traits of the design reflect sophistication.
Dịch: Những đặc điểm thanh lịch của thiết kế phản ánh sự tinh tế.
đặc điểm duyên dáng
đặc điểm tinh xảo
sự thanh lịch
thanh lịch
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
đường ngập sâu
bước đi đúng đắn đầu tiên
bối cảnh lịch sử
Điểm đánh giá năng lực
tài sản chung
nhà kinh tế vĩ mô
học viên tiến sĩ
trách nhiệm bản thân