Her elegant traits made her stand out in the crowd.
Dịch: Những đặc điểm thanh lịch của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông.
The elegant traits of the design reflect sophistication.
Dịch: Những đặc điểm thanh lịch của thiết kế phản ánh sự tinh tế.
đặc điểm duyên dáng
đặc điểm tinh xảo
sự thanh lịch
thanh lịch
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
máy dán băng
Khoản phải trả
thông tin khí tượng
dương xỉ
Thăm bà con bạn bè trong dịp Tết
Trang trí lễ hội
Lời khen ngợi, sự tán dương
Người hâm mộ âm nhạc