She took out a mortgage to buy her first home.
Dịch: Cô ấy đã vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên.
The bank approved his mortgage application.
Dịch: Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay thế chấp của anh ấy.
khoản vay
tài sản đảm bảo
người vay thế chấp
thế chấp
07/11/2025
/bɛt/
hình, số liệu, nhân vật
thiết kế đường phố
bọc ống chân
Tình trạng tích tụ mỡ trong tế bào, thường liên quan đến gan.
Nghiên cứu hormone
phát triển đám mây
bám chặt, giữ chặt
viêm màng não do vi khuẩn