She took out a mortgage to buy her first home.
Dịch: Cô ấy đã vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên.
The bank approved his mortgage application.
Dịch: Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay thế chấp của anh ấy.
khoản vay
tài sản đảm bảo
người vay thế chấp
thế chấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đóng vai
sự nâng
chủ đề ngách
đạt được danh hiệu
dự án thuộc vũ trụ Marvel
Người yêu động vật
Sinh kế
Tôi ổn