She is determined to succeed.
Dịch: Cô ấy quyết tâm thành công.
He was determined to finish the race.
Dịch: Anh ấy đã quyết tâm hoàn thành cuộc đua.
kiên quyết
bền bỉ
sự quyết tâm
xác định
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Trơn tru và nhanh nhạy
Gia đình chủ tịch
dọa báo công an
yêu thích tự do
ghế hạt xốp
Hoa hậu Hòa bình
hạ tầng cứng
suy diễn nguyên nhân