She is determined to succeed.
Dịch: Cô ấy quyết tâm thành công.
He was determined to finish the race.
Dịch: Anh ấy đã quyết tâm hoàn thành cuộc đua.
kiên quyết
bền bỉ
sự quyết tâm
xác định
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
điểm bão hòa
kinh tế vận tải
khả năng trả nợ
đà điểu
Ảnh chân dung cô dâu
Ngành dệt may
hồng ngoại
sông băng