I put a sticker on my laptop.
Dịch: Tôi dán một nhãn dán lên laptop của mình.
She collects cute stickers from different places.
Dịch: Cô ấy sưu tập các nhãn dán dễ thương từ nhiều nơi khác nhau.
nhãn
hình dán
độ dính
dán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dòng bùn
tình nguyện
đã hoàn thành việc học đại học
cuộc tranh luận có sự tham gia của nhiều người
điền vào
hương hoa
mét vuông
Thiết bị nâng