I put a sticker on my laptop.
Dịch: Tôi dán một nhãn dán lên laptop của mình.
She collects cute stickers from different places.
Dịch: Cô ấy sưu tập các nhãn dán dễ thương từ nhiều nơi khác nhau.
nhãn
hình dán
độ dính
dán
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
áp suất không đồng đều
lãi suất trung bình
cửa hàng sang trọng
người nghe
động cơ tăng áp
ô tô cá nhân
Hợp chất phenolic
cam kết vĩnh viễn