I put a sticker on my laptop.
Dịch: Tôi dán một nhãn dán lên laptop của mình.
She collects cute stickers from different places.
Dịch: Cô ấy sưu tập các nhãn dán dễ thương từ nhiều nơi khác nhau.
nhãn
hình dán
độ dính
dán
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
văn bản thiêng liêng
Giờ hạnh phúc
Phụ kiện thuê
hạt tapioca
thời gian nằm viện
Màu vàng vàng ánh kim
người ký (hợp đồng, hiệp ước)
hỗ trợ