Please put a label on the box.
Dịch: Vui lòng dán nhãn lên hộp.
This label indicates the contents of the package.
Dịch: Nhãn này chỉ ra nội dung của gói hàng.
thẻ
miếng dán
hành động dán nhãn
dán nhãn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
gỗ đun (dùng để nhóm lửa)
Lãnh đạo sinh viên
khởi động
chợ nghệ nhân
Khả năng chống lại lừa đảo
khối băng
trúng xổ số
sự lộn xộn, sự bừa bộn