I used a stick to poke the fire.
Dịch: Tôi dùng một cái que để chọc vào lửa.
The label won't stick to the package.
Dịch: Cái nhãn này không dính vào hộp.
dính chặt
bám vào
gắn chặt
nhãn dán
đang dán
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Xà phòng rửa chén
hạng nhất
Người yêu thích sức khỏe
thịt ba chỉ heo thái lát hoặc cắt miếng dùng để nướng hoặc chiên
Cựu Hoa hậu
ấm áp như cha
bảng tổng hợp dữ liệu (trong phần mềm bảng tính như Excel)
Nhân viên thanh toán