I used a stick to poke the fire.
Dịch: Tôi dùng một cái que để chọc vào lửa.
The label won't stick to the package.
Dịch: Cái nhãn này không dính vào hộp.
dính chặt
bám vào
gắn chặt
nhãn dán
đang dán
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Vùng dễ bị tổn thương
thông thường
Ngang, theo chiều ngang
làm rối, làm nhầm lẫn
thực thi biên giới
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
Họ bông bụt
Văn phòng khí tượng