She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Tốt nghiệp cao đẳng cộng đồng
hiện ra, xuất hiện, thành hình
lọng nghi lễ
bầy, đàn (các con vật như chim, cừu, bò, v.v.)
thủ đô
Truyền miệng
có thể tái sử dụng
cư dân Bahrain