She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Túi du lịch hình trụ
Bội chi ngân sách
khối thương mại
Người tham gia đấu giá
cấu trúc truyền thống
gia đình vàng
video hấp dẫn
Cặp đôi PR