She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khẩu hiệu
xe tải chở hàng
chó canh gác
dịch vụ ngân hàng
cá kiếm
ớt cay
bột dùng trong miệng
được đón nhận