She has a steady job.
Dịch: Cô ấy có một công việc ổn định.
His progress is steady.
Dịch: Tiến bộ của anh ấy là đều đặn.
ổn định
liên tục
sự đều đặn
làm vững chắc, giữ vững
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thuế đầu vào
đi dạo
hoạt động kinh doanh
cảm xúc bất ổn
cơ sở sống hỗ trợ
hạng siêu nặng
Thất hứa
giao hàng thành công