She has a steady job.
Dịch: Cô ấy có một công việc ổn định.
His progress is steady.
Dịch: Tiến bộ của anh ấy là đều đặn.
ổn định
liên tục
sự đều đặn
làm vững chắc, giữ vững
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
những người đạt thành tích cao nhất
Tin học cơ bản
đánh giá tiến độ
Làm sống động sân khấu
khu vực hợp tác
tiệc đính hôn
mô-đun học
công thức nấu súp