She has a steady job.
Dịch: Cô ấy có một công việc ổn định.
His progress is steady.
Dịch: Tiến bộ của anh ấy là đều đặn.
ổn định
liên tục
sự đều đặn
làm vững chắc, giữ vững
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chuyến đi an toàn
người lý tưởng
quy định giao thông
nỗi xấu hổ
điều đang tăng lên
chính sách ngoại giao
cá dọn vệ sinh
triển khai kỹ năng