The economy is stable right now.
Dịch: Nền kinh tế hiện đang ổn định.
She needs a stable environment to thrive.
Dịch: Cô ấy cần một môi trường ổn định để phát triển.
vững chắc
an toàn
sự ổn định
đảm bảo ổn định
08/07/2025
/ˈkær.ət/
váy bất đối xứng
Giáo dục tiếng Anh như một ngoại ngữ
chăn mỏng, chăn trải giường
học sinh nổi tiếng
chăm sóc sức khỏe
yêu cầu dừng phát sóng
các thành viên đảng
hoa vàng