The economy is stable right now.
Dịch: Nền kinh tế hiện đang ổn định.
She needs a stable environment to thrive.
Dịch: Cô ấy cần một môi trường ổn định để phát triển.
vững chắc
an toàn
sự ổn định
đảm bảo ổn định
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
trí nhớ ngắn hạn
ôtô đi thẳng
lớp kính động
Tuân thủ một cách tỉ mỉ
Viêm bàng quang
thực hành chuyên môn
kỹ năng lập lịch
tiêu chuẩn đánh giá