She is a reliable friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
You need a reliable source for this information.
Dịch: Bạn cần một nguồn đáng tin cậy cho thông tin này.
The car has proven to be reliable over the years.
Dịch: Chiếc xe đã chứng minh là đáng tin cậy qua nhiều năm.