After the breakup, she experienced an emotional toss.
Dịch: Sau khi chia tay, cô ấy đã trải qua sự xáo trộn cảm xúc.
His emotional toss made it difficult for him to concentrate.
Dịch: Sự bất ổn cảm xúc của anh ấy khiến anh khó tập trung.
sự biến động cảm xúc
tình trạng rối loạn cảm xúc
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe
tàu du lịch
giấy tờ cần thiết
cơ hội việc làm
Du lịch vùng cao
diện mạo điển hình
mâu thuẫn cá nhân
Đại học Quốc gia Hà Nội