The laboratory is equipped with state-of-the-art technology.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ hiện đại nhất.
This car features state-of-the-art safety systems.
Dịch: Chiếc xe này có các hệ thống an toàn tiên tiến nhất.
tiên phong
tiến bộ
tình trạng hiện đại nhất
công nghệ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Da siêu nhạy cảm
Đồ ăn nhẹ
sự tuôn trào
sự tích lũy điểm
công ty sản xuất phim
sự bốc đồng
ủy ban dự án
hệ sinh thái đất ngập nước