She has an advanced understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết nâng cao về môn này.
The advanced technology used in this device is impressive.
Dịch: Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong thiết bị này thật ấn tượng.
tinh vi
tiến bộ
sự tiến bộ
tiến lên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đắng
thông báo
Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C
triệu tấn đá
hướng nội khá nhiều
biển yên tĩnh
ngành công nghiệp quan trọng
sự trả đũa