She has an advanced understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết nâng cao về môn này.
The advanced technology used in this device is impressive.
Dịch: Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong thiết bị này thật ấn tượng.
tinh vi
tiến bộ
sự tiến bộ
tiến lên
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sử dụng tài sản số
Nhiều loại hình chỗ ở
công dân Vương quốc Anh
Người sử dụng Internet
doanh nghiệp quốc gia
Hành vi cố ý
Ngủ muộn
Đảng Mác-xít